Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
Vàng nhẫn SJC 9999 theo chỉ | ![]() |
126.800.000
+800.000
|
129.500.000
+800.000
|
+0.62%
|
Vàng nhẫn trơn 9999 PNJ | ![]() |
126.800.000
+500.000
|
129.800.000
+500.000
|
+0.39%
|
Vàng nhẫn tròn Phú Quý 9999 | ![]() |
126.800.000
+600.000
|
129.800.000
+600.000
|
+0.46%
|
Vàng nhẫn trơn 9999 Ngọc Thẩm | ![]() |
116.000.000
+1.000.000
|
119.000.000
+1.000.000
|
+0.84%
|
Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng | ![]() |
126.800.000
+500.000
|
129.800.000
+500.000
|
+0.39%
|
Vàng nhẫn ép vỉ Kim Gia Bảo | ![]() |
127.000.000
+200.000
|
129.900.000
+200.000
|
+0.15%
|
Vàng nhẫn ép vỉ Rồng Thăng Long BTMH | ![]() |
91.900.000
+200.000
|
93.500.000
+200.000
|
+0.21%
|
Vàng nhẫn trơn BTMC | ![]() |
127.000.000
+200.000
|
130.000.000
+200.000
|
+0.15%
|